佛门 fómén
volume volume

Từ hán việt: 【phật môn】

Đọc nhanh: 佛门 (phật môn). Ý nghĩa là: Phật giáo; cửa Phật; nhà Phật; cửa bụt; cửa thiền, chiền môn. Ví dụ : - 佛门弟子 Phật tử; đệ tử Phật giáo. - 佛门规矩 phép tắc Phật giáo. - 皈依佛门 quy y cửa Phật

Ý Nghĩa của "佛门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Phật giáo; cửa Phật; nhà Phật; cửa bụt; cửa thiền

指佛教

Ví dụ:
  • volume volume

    - 佛门弟子 fóméndìzǐ

    - Phật tử; đệ tử Phật giáo

  • volume volume

    - 佛门 fómén 规矩 guījǔ

    - phép tắc Phật giáo

  • volume volume

    - 皈依 guīyī 佛门 fómén

    - quy y cửa Phật

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chiền môn

佛教指修行者入道的门径, 也指佛门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛门

  • volume volume

    - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • volume volume

    - 佛门 fómén 规矩 guījǔ

    - phép tắc Phật giáo

  • volume volume

    - 皈依 guīyī 佛门 fómén

    - quy y cửa Phật

  • volume volume

    - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • volume volume

    - 佛门弟子 fóméndìzǐ

    - Phật tử; đệ tử Phật giáo

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - 哈佛 hāfó yǒu 顶尖 dǐngjiān de 神经外科 shénjīngwàikē 部门 bùmén

    - Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao