Đọc nhanh: 佛珠 (phật châu). Ý nghĩa là: lần tràng hạt; tràng hạt.
佛珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt; tràng hạt
(佛珠儿) 数珠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛珠
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
珠›