Đọc nhanh: 作马 (tá mã). Ý nghĩa là: khung thợ mộc, giàn che.
作马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khung thợ mộc
carpenter's frame
✪ 2. giàn che
trestle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作马
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 你 最近 工作 马马虎虎
- Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 别 对 工作 这么 马虎
- Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
马›