Đọc nhanh: 佛吉尼亚 (phật cát ni á). Ý nghĩa là: Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 他们在西佛吉尼亚 Họ ở Tây Virginia.
✪ 1. Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ
Virginia, US state
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛吉尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
佛›
吉›
尼›