Đọc nhanh: 依撒意亚 (y tát ý á). Ý nghĩa là: Isaiah.
依撒意亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isaiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依撒意亚
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 万难 依从
- thuận theo mọi khó khăn.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
依›
意›
撒›