Đọc nhanh: 依撒依亚 (y tát y á). Ý nghĩa là: Isaiah (chuyển ngữ Công giáo).
依撒依亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isaiah (chuyển ngữ Công giáo)
Isaiah (Catholic transliteration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依撒依亚
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他们 俩 是 生死相依 患难与共 的 好 朋友
- Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
依›
撒›