Đọc nhanh: 号数 (hiệu số). Ý nghĩa là: số thứ tự; số hiệu.
号数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số thứ tự; số hiệu
表示次序的数目字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号数
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 数学 符号 很 重要
- Ký hiệu toán học rất quan trọng.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
数›