体罚 tǐfá
volume volume

Từ hán việt: 【thể phạt】

Đọc nhanh: 体罚 (thể phạt). Ý nghĩa là: dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...). Ví dụ : - 废除体罚 bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.

Ý Nghĩa của "体罚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...)

用罚站、罚跪、打手心等方式来处罚儿童的一种教育方法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 废除 fèichú 体罚 tǐfá

    - bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体罚

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 废除 fèichú 体罚 tǐfá

    - bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao