Đọc nhanh: 体校 (thể hiệu). Ý nghĩa là: trường huấn luyện thể chất, cao đẳng thể thao.
体校 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trường huấn luyện thể chất
school of physical training
✪ 2. cao đẳng thể thao
sports college
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体校
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 学校 体制
- thể chế trường học
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 学校 非常重视 体育
- Nhà trường rất coi trọng thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
校›