Đọc nhanh: 体侧 (thể trắc). Ý nghĩa là: bên của cơ thể.
体侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên của cơ thể
side of the body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体侧
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
侧›