体己 tǐ jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thể kỉ】

Đọc nhanh: 体己 (thể kỉ). Ý nghĩa là: thân mật, tiết kiệm cá nhân của các thành viên trong gia đình, vốn riêng.

Ý Nghĩa của "体己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体己 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thân mật

intimate

✪ 2. tiết kiệm cá nhân của các thành viên trong gia đình

private saving of family members

✪ 3. vốn riêng

家庭成员个人积蓄的 (财物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体己

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì wèi 自己 zìjǐ de 体重 tǐzhòng 发愁 fāchóu

    - Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.

  • volume volume

    - 分享 fēnxiǎng le 自己 zìjǐ de 学习 xuéxí 体验 tǐyàn

    - Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.

  • volume volume

    - le 自己 zìjǐ de 饭碗 fànwǎn 干起 gànqǐ le 个体 gètǐ 经商 jīngshāng 买卖 mǎimài

    - Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

  • volume volume

    - gāi yǒu 体己 tījǐ

    - Bạn và tôi cũng nên có vốn riêng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 增强 zēngqiáng 自己 zìjǐ de 体质 tǐzhì

    - Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.

  • volume volume

    - zhǐ 体己 tījǐ de rén 说话 shuōhuà

    - Cô ấy chỉ nói chuyện với những người thân thiết.

  • volume volume

    - shì zuì 体己 tījǐ de 朋友 péngyou

    - Cô ấy là người bạn thân thiết nhất của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao