Đọc nhanh: 佐佐木 (tá tá mộc). Ý nghĩa là: Sasaki (họ Nhật Bản). Ví dụ : - 托马斯·维拉科鲁兹和珍妮特·佐佐木 Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
佐佐木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sasaki (họ Nhật Bản)
Sasaki (Japanese surname)
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐佐木
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 他 是 公司 的 僚佐
- Anh ấy là phụ tá của công ty.
- 她 的 僚佐 非常 有 能力
- Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.
- 我 还 以为 你 奶奶 住 在 佐治亚州 呢
- Tôi nghĩ bà của bạn sống ở Georgia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
木›