佐事 zuǒ shì
volume volume

Từ hán việt: 【tá sự】

Đọc nhanh: 佐事 (tá sự). Ý nghĩa là: bang biện.

Ý Nghĩa của "佐事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佐事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bang biện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐事

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 做事 zuòshì 一人当 yīréndāng

    - Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 做事 zuòshì 一人当 yīréndāng 决不 juébù 连累 liánlěi 大家 dàjiā

    - người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 沉默 chénmò

    - Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 青年 qīngnián yīn 偷窃罪 tōuqièzuì ér zài 刑事 xíngshì tíng 受审 shòushěn

    - Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 感动 gǎndòng

    - Một chuyện xưa làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKM (人大一)
    • Bảng mã:U+4F50
    • Tần suất sử dụng:Cao