Đọc nhanh: 住友 (trụ hữu). Ý nghĩa là: Sumitomo, công ty Nhật Bản.
住友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sumitomo, công ty Nhật Bản
Sumitomo, Japanese company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住友
- 我 挽住 朋友 的 肩膀
- Tôi khoác vai bạn tôi.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 你 只能 借住 朋友家
- Bạn chỉ có thể ở nhờ nhà bạn bè thôi.
- 我 暂时 在 朋友家 借住
- Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.
- 他 暂住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 她 正在 小住 于 朋友家
- Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
友›