Đọc nhanh: 住舍 (trụ xá). Ý nghĩa là: nhà ở, nơi cư trú.
住舍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ở
house
✪ 2. nơi cư trú
residence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住舍
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 学生 入住 宿舍
- Học sinh vào ở ký túc xá.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 她 住 在 一幢 大学 宿舍楼 里
- Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.
- 我们 俩 同住 一个 宿舍
- Cả hai chúng tôi đều sống trong cùng một ký túc xá.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
- 这 两幢 宿舍 是 老师 住 的
- Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.
- 我住 学生宿舍 六号楼 602 房间
- Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
舍›