Đọc nhanh: 住区 (trụ khu). Ý nghĩa là: khu vực sống.
住区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực sống
living area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住区
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 我们 住 在 市区
- Chúng tôi sống ở nội thành.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
区›