住区 zhù qū
volume volume

Từ hán việt: 【trụ khu】

Đọc nhanh: 住区 (trụ khu). Ý nghĩa là: khu vực sống.

Ý Nghĩa của "住区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

住区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực sống

living area

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住区

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 市区 shìqū

    - Chúng tôi sống ở nội thành.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 住居 zhùjū de 地区 dìqū

    - vùng dân tộc thiểu số sống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài zhù xīn de 住宅区 zhùzháiqū

    - Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.

  • volume volume

    - 住宅区 zhùzháiqū 四周 sìzhōu yǒu 道路 dàolù 连通 liántōng

    - xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 居住 jūzhù zhe 很多 hěnduō fān

    - Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一个 yígè 偏远 piānyuǎn de 地区 dìqū

    - Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居住 jūzhù zài 同一个 tóngyígè 小区 xiǎoqū

    - Họ sống trong cùng một khu phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao