Đọc nhanh: 低息 (đê tức). Ý nghĩa là: lợi tức thấp.
低息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi tức thấp
不高的利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 我们 的 利息 很 低
- Lãi suất của chúng tôi rất thấp.
- 银行 的 利息 太低 了
- Lãi ngân hàng quá thấp rồi.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
息›