Đọc nhanh: 低原 (đê nguyên). Ý nghĩa là: Vùng đồng bằng ở dưới thấp..
低原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng đồng bằng ở dưới thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低原
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
原›