Đọc nhanh: 体夫 (bổn phu). Ý nghĩa là: Người khiêng quan tài..
体夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người khiêng quan tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体夫
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 一介武夫
- kẻ võ biền.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 她 的 丈夫 很 体贴
- Chồng cô ấy rất chu đáo.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
夫›