Đọc nhanh: 位图 (vị đồ). Ý nghĩa là: đồ họa raster.
位图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ họa raster
raster graphics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 我们 借助 地图 来 找到 位置
- Chúng tôi nhờ vào bản đồ để tìm vị trí.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
图›