Đọc nhanh: 位号 (vị hiệu). Ý nghĩa là: Tước vị và danh hiệu.
位号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tước vị và danh hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位号
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
号›