Đọc nhanh: 位望 (vị vọng). Ý nghĩa là: Địa vị và danh vọng..
位望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa vị và danh vọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位望
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 她 希望 自己 将来 是 一位 贤妻良母
- Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.
- 肥缺 能 带来 优势 , 如 利益 或 威望 的 职位 、 任命 或 地位
- Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 正在 找 工作 , 希望 找到 一份 好 职位
- Anh ấy đang tìm việc làm, hy vọng tìm được một vị trí tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
望›