Đọc nhanh: 位形 (vị hình). Ý nghĩa là: cấu hình.
位形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu hình
configuration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位形
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 这位 明星 的 形象 一直 很 好
- Hình ảnh của ngôi sao này luôn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
形›