Đọc nhanh: 但尼生 (đãn ni sinh). Ý nghĩa là: Alfred Tennyson, Nam tước Tennyson thứ nhất (1809-1892), nhà thơ người Anh, Tennyson (tên).
但尼生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alfred Tennyson, Nam tước Tennyson thứ nhất (1809-1892), nhà thơ người Anh
Alfred Tennyson, 1st Baron Tennyson (1809-1892), English poet
✪ 2. Tennyson (tên)
Tennyson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 但尼生
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
- 其实 我 不怕死 但是 我怕 生不如死
- Thật ra tôi không sợ chết, tôi chỉ sợ sống không bằng chết.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 有些 生气 , 但 当着 大家 的 面 不好 发作
- nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
但›
尼›
生›