Đọc nhanh: 似雪 (tự tuyết). Ý nghĩa là: có tuyết rơi.
似雪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có tuyết rơi
snowy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 似雪
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
雪›