伽倻 jiā yē
volume volume

Từ hán việt: 【già _】

Đọc nhanh: 伽倻 (già _). Ý nghĩa là: Kaya, một quốc gia hoặc tỉnh ở phía Nam của Silla 新羅 | 新罗 ở Hàn Quốc vào khoảng năm 500 sau Công nguyên.

Ý Nghĩa của "伽倻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伽倻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Kaya

✪ 2. một quốc gia hoặc tỉnh ở phía Nam của Silla 新羅 | 新罗 ở Hàn Quốc vào khoảng năm 500 sau Công nguyên

a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽倻

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 瑜伽 yújiā 教练 jiàoliàn

    - Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - de 瑜伽 yújiā 姿势 zīshì hěn 标准 biāozhǔn

    - Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ shàng 瑜伽 yújiā ba

    - Chúng ta cùng đi học lớp yoga nhé.

  • volume volume

    - zài 瑜伽 yújiā 课上 kèshàng 舒展 shūzhǎn 全身 quánshēn

    - Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn tǎng zài 地上 dìshàng zuò 瑜伽 yújiā

    - Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:ノ丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSR (人大尸口)
    • Bảng mã:U+4F3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSJL (人尸十中)
    • Bảng mã:U+503B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp