Đọc nhanh: 伺 (tứ.tí.tý). Ý nghĩa là: quan sát; thăm dò; chờ đợi. Ví dụ : - 伺察敌人动向。 Quan sát hướng đi của địch.. - 伺探周围情况。 Thăm dò tình hình xung quanh.. - 耐心伺候时机。 Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
伺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát; thăm dò; chờ đợi
观察; 守候
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
- 伺奉 老人 很 用心
- Phục vụ người già rất cẩn thận.
- 她 在 伺候 病人
- Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.
- 他 伺候 老人
- Anh ấy chăm sóc người già.
- 她 伺候 孩子 们
- Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伺›