伶鼬 líng yòu
volume volume

Từ hán việt: 【linh dứu】

Đọc nhanh: 伶鼬 (linh dứu). Ý nghĩa là: Mustela nivalis (động vật học), chồn.

Ý Nghĩa của "伶鼬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伶鼬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mustela nivalis (động vật học)

Mustela nivalis (zoology)

✪ 2. chồn

weasel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶鼬

  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • volume volume

    - 名伶 mínglíng

    - đào kép nổi tiếng.

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • volume volume

    - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVLW (竹女中田)
    • Bảng mã:U+9F2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp