Đọc nhanh: 伶鼬 (linh dứu). Ý nghĩa là: Mustela nivalis (động vật học), chồn.
伶鼬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mustela nivalis (động vật học)
Mustela nivalis (zoology)
✪ 2. chồn
weasel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶鼬
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
鼬›