Đọc nhanh: 估产 (cổ sản). Ý nghĩa là: dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá.
估产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự đoán sản lượng; định giá; đánh giá
凭生产经验,预先估计农作物等的产量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估产
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 估算 产量
- tính ra sản lượng
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
估›