Đọc nhanh: 伯叔 (bá thúc). Ý nghĩa là: anh trai (chú) của bố, anh chồng (anh rể).
伯叔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. anh trai (chú) của bố
father's brother (uncle)
✪ 2. anh chồng (anh rể)
husband's brother (brother-in-law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯叔
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
叔›