Đọc nhanh: 伤科 (thương khoa). Ý nghĩa là: thương khoa; khoa chấn thương.
伤科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương khoa; khoa chấn thương
一种中医医科,主治跌打损伤古为正骨兼金镞科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤科
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
科›