Đọc nhanh: 伤停时间 (thương đình thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian tạm dừng do cầu thủ bị chấn thương.
伤停时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian tạm dừng do cầu thủ bị chấn thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤停时间
- 时间 停滞
- thời gian ngừng lại
- 时间 永远 不会 停留
- Thời gian sẽ không bao giờ dừng lại.
- 他们 需要 时间 疗伤
- Họ cần thời gian để chữa lành.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
停›
时›
间›