Đọc nhanh: 传道书 (truyền đạo thư). Ý nghĩa là: Truyền đạo (sách giảng kinh thánh).
传道书 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền đạo (sách giảng kinh thánh)
Ecclesiastes (biblical book of sermons)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传道书
- 你 知道 哪儿 卖中 文书 吗 ?
- Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 这道题 的 答案 在 书 中 之内
- Đáp án của câu hỏi này có trong sách.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 李 书记 说道 , 应该 怎么办
- bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
传›
道›