Đọc nhanh: 传道者 (truyền đạo giả). Ý nghĩa là: nhà truyền giáo, người thuyết giáo.
传道者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà truyền giáo
missionary
✪ 2. người thuyết giáo
preacher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传道者
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 卫道者
- người bảo vệ đạo
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
者›
道›