Đọc nhanh: 传输媒体 (truyền thâu môi thể). Ý nghĩa là: phương tiện truyền dẫn.
传输媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện truyền dẫn
transmission medium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输媒体
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
体›
媒›
输›