Đọc nhanh: 传语 (truyền ngữ). Ý nghĩa là: để truyền lại (thông tin).
传语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để truyền lại (thông tin)
to pass on (information)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传语
- 传言 送语
- đồn đại.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 她 悄语 传递 消息
- Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
语›