Đọc nhanh: 传回 (truyền hồi). Ý nghĩa là: gửi lại.
传回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi lại
to send back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传回
- 一去不回 还
- một đi không trở lại
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
回›