Đọc nhanh: 丰功伟业 (phong công vĩ nghiệp). Ý nghĩa là: vĩ tích.
丰功伟业 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vĩ tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰功伟业
- 建功立业
- kiến công lập nghiệp.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 夺取 农业丰收
- được vụ mùa bội thu.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 她 憧憬 成功 的 事业
- Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.
- 他 渴望 有 一个 成功 的 事业
- Anh ấy mong muốn có một sự nghiệp thành công
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
丰›
伟›
功›