Đọc nhanh: 会道门 (hội đạo môn). Ý nghĩa là: đoàn thể; môn phái mê tín và phản động; hội môn và môn đạo.
会道门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn thể; môn phái mê tín và phản động; hội môn và môn đạo
(会道门儿) 会门和道门的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会道门
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 他 不会 不 知道
- Anh ấy làm gì không biết.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 我们 要 学会 这 门道
- Chúng ta phải học được kỹ nghệ này.
- 他 生就 一张 能说会道 的 嘴
- anh ấy được trời cho cái miệng biết ăn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
道›
门›