Đọc nhanh: 会计科 (hội kế khoa). Ý nghĩa là: Phòng kế toán. Ví dụ : - 交会计科存查。 giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
会计科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng kế toán
会计科,官署名。清末各省提学使司所属六科之一。光绪三十二年 (1906) 设。
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 他 的 训练 计划 很 科学
- Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
科›
计›