会撮 huì cuō
volume volume

Từ hán việt: 【hội toát】

Đọc nhanh: 会撮 (hội toát). Ý nghĩa là: Búi tóc; phát kế. ◇Trang Tử 莊子: Chi Li Sơ giả; di ẩn ư tề; kiên cao ư đính; hội toát chỉ thiên 支離疏者; 頤隱於臍; 肩高於頂; 會撮指天 (Nhân gian thế 人間世) Chi Li Sơ là người; mép cằm thấp bằng rốn; vai cao hơn đỉnh đầu; búi tóc chĩa lên trời..

Ý Nghĩa của "会撮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

会撮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Búi tóc; phát kế. ◇Trang Tử 莊子: Chi Li Sơ giả; di ẩn ư tề; kiên cao ư đính; hội toát chỉ thiên 支離疏者; 頤隱於臍; 肩高於頂; 會撮指天 (Nhân gian thế 人間世) Chi Li Sơ là người; mép cằm thấp bằng rốn; vai cao hơn đỉnh đầu; búi tóc chĩa lên trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会撮

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng yǒu cuō 贪官污吏 tānguānwūlì

    - Trong xã hội có một nhóm quan tham.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 接着 jiēzhe 一个 yígè 走出 zǒuchū 会场 huìchǎng

    - Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuō , Zuǒ
    • Âm hán việt: Toát
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QASE (手日尸水)
    • Bảng mã:U+64AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình