Đọc nhanh: 会审 (hội thẩm). Ý nghĩa là: hội thẩm (vụ án), cùng xem xét; cùng xét; thẩm định. Ví dụ : - 会审施工图纸。 cùng xem xét bản vẽ thi công.
✪ 1. hội thẩm (vụ án)
会同审理 (案件等)
✪ 2. cùng xem xét; cùng xét; thẩm định
会同审查
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会审
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
审›