会审 huìshěn
volume volume

Từ hán việt: 【hội thẩm】

Đọc nhanh: 会审 (hội thẩm). Ý nghĩa là: hội thẩm (vụ án), cùng xem xét; cùng xét; thẩm định. Ví dụ : - 会审施工图纸。 cùng xem xét bản vẽ thi công.

Ý Nghĩa của "会审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hội thẩm (vụ án)

会同审理 (案件等)

✪ 2. cùng xem xét; cùng xét; thẩm định

会同审查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 会审 huìshěn 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - cùng xem xét bản vẽ thi công.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会审

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 被告人 bèigàorén 将会 jiānghuì 受审 shòushěn

    - Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Bạn sẽ không bao giờ thử việc.

  • volume volume

    - 会审 huìshěn 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - cùng xem xét bản vẽ thi công.

  • volume volume

    - 审讯 shěnxùn 将会 jiānghuì 如期 rúqī 进行 jìnxíng

    - Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.

  • volume volume

    - zài 警察局 jǐngchájú 纪律 jìlǜ 委员会 wěiyuánhuì 还有 háiyǒu 一个 yígè tīng 审会 shěnhuì

    - Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.

  • volume volume

    - 一个 yígè 接着 jiēzhe 一个 yígè 走出 zǒuchū 会场 huìchǎng

    - Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.

  • volume volume

    - 评审 píngshěn 结果 jiéguǒ huì zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao