Đọc nhanh: 会宁 (hội ninh). Ý nghĩa là: Hội Ninh (phía đông Cam Túc).
会宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Ninh (phía đông Cam Túc)
甘肃东部、黄河支流祖厉河上游的一个县1936年10月8日,中国工农红军第一方面军、第二方面军、第四方面军三大主力在此会师,二万五千里长征至此结束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会宁
- 抽空 她 就 会 回去 宁亲
- Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
宁›