Đọc nhanh: 会同县 (hội đồng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huitong ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Huitong ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Huitong county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会同县
- 同业公会
- hội xí nghiệp cùng ngành nghề
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
县›
同›