会风 huì fēng
volume volume

Từ hán việt: 【hội phong】

Đọc nhanh: 会风 (hội phong). Ý nghĩa là: không khí hội nghị. Ví dụ : - 不善交际的缺乏社会风度的不圆滑的 Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

Ý Nghĩa của "会风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

会风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không khí hội nghị

会议的风气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会风

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 风向 fēngxiàng 测度 cèduó 今天 jīntiān 不会 búhuì 下雨 xiàyǔ

    - Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 不会 búhuì zuò 风筝 fēngzhēng

    - xin lỗi, tôi không biết làm diều.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén huì jiǎng 风凉话 fēngliánghuà

    - anh ấy hay châm chọc.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 要求 yāoqiú 一间 yījiān néng 看到 kàndào 国会 guóhuì 大厦 dàshà 风景 fēngjǐng de 房间 fángjiān

    - Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào shuō 今天 jīntiān huì 起风 qǐfēng

    - Dự báo thời tiết nói hôm nay sẽ có gió.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 通风 tōngfēng

    - Mẹ mở cửa sổ thông gió mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao