Đọc nhanh: 伙房 (hoả phòng). Ý nghĩa là: nhà ăn tập thể.
伙房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ăn tập thể
学校、部队等集体中的厨房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
房›