Đọc nhanh: 伙夫 (hoả phu). Ý nghĩa là: đầu bếp.
伙夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bếp
同'火夫'2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
夫›