Đọc nhanh: 优诺牌 (ưu nặc bài). Ý nghĩa là: Uno (trò chơi bài).
优诺牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uno (trò chơi bài)
Uno (card game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优诺牌
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
牌›
诺›