Đọc nhanh: 优盘 (ưu bàn). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, xem thêm 閃存盤 | 闪存盘.
优盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa flash USB
USB flash drive
✪ 2. xem thêm 閃存盤 | 闪存盘
see also 閃存盤|闪存盘 [shǎncúnpán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优盘
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
盘›