Đọc nhanh: 众议院 (chúng nghị viện). Ý nghĩa là: hạ nghị viện.
众议院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ nghị viện
两院制议会的下议院名称之一参看〖下议院〗; 实行一院制的国家的议会也有叫众议院的,如卢森堡的议会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众议院
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 下议院
- hạ nghị viện
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 医生 建议 他 住院 观察
- Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện để theo dõi.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
议›
院›